🔍 Search: NGU DỐT
🌟 NGU DỐT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
미욱하다
Tính từ
-
1
매우 어리석고 미련하다.
1 NGU DỐT, ĐẦN ĐỘN: Rất ngờ nghệch và ngốc nghếch.
-
1
매우 어리석고 미련하다.
-
깜깜하다
☆☆
Tính từ
-
1
아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.
1 TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy gì cả. -
2
앞으로 어떻게 해야 할 지 아무 것도 생각나지 않다.
2 MỊT MÙ, TĂM TỐI: Không nghĩ ra được sẽ phải làm thế nào tiếp theo. -
3
어떤 사실에 대한 지식이나 기억이 전혀 없다.
3 MÙ MỜ, U TỐI, NGU DỐT: Hoàn toàn quên lãng hoặc không biết gì về việc nào đó.
-
1
아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.